short order   
 
 
 
   short+order  | ['∫ɔ:t'ɔ:də] |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh |  |   |   | in short order |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh |  
 
 
   /'ʃɔ:t'ɔ:də/ 
 
     danh từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn) !in short_order 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh 
    | 
		 |